• head_banner_01

Sắc tố xanh Ultramarine

Màu xanh Ultramarine có độ bền ánh sáng tuyệt vời, độ bền thời tiết, khả năng chống kiềm và ổn định nhiệt lên tới 350oC.Trong khi đó, xanh ultramarine được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm cao su, nhựa vì khả năng phân tán tốt và an toàn.Nó có hiệu suất tuyệt vời về màu sắc, hiệu chỉnh màu sắc và điều chế màu sắc.Màu xanh Ultramarine cũng được sử dụng trong mực in, sơn, xà phòng, chất tẩy rửa, sơn gốc nước, sơn tĩnh điện và mỹ phẩm dựa trên bộ màu xanh độc đáo và độ bền tuyệt vời của nó.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đặc điểm chính

An toàn và không độc hại

Không di cư

Tương thích với hầu hết các polyme

Ổn định nhiệt tốt lên tới 350oC

Độ bền ánh sáng tuyệt vời, thang len màu xanh 7-8

Khả năng chống kiềm tuyệt vời

Khả năng chống co ngót và bao bọc tốt trong polyolefin

Sự chấp thuận trên toàn thế giới cho nhựa trong ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm

Sử dụng an toàn trong đồ chơi và mỹ phẩm

Tính minh bạch cao

Dễ dàng phân tán

Sự chỉ rõ

Tham số

819

800

TL206

TL37

TL1515

TLH463

Mật độ (g/cm³)

2,35

2,35

2,35

2,35

2,35

2,35

Hấp thụ dầu (g/100g)

35,3

36,3

34,4

35,5

35,8

37,2

Độ ẩm (%)

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

Muối hòa tan (%)

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

Lưu huỳnh tự do (%)

.00,02

.00,02

.00,02

.00,02

<0,05

<0,05

Sàng dư lượng (%)

<0,1

<0,1

<0,1

<0,1

<0,1

<0,1

Kháng axit

1-2

1-2

1-2

1-2

1-2

1-2

Kháng kiềm

3-4

3-4

3-4

3-4

3-4

3-4

Độ bền ánh sáng

8

8

8

8

8

8

Độ bền nhiệt

350

350

350

350

350

350

Ứng dụng 819 800 TL206 TL37 TL1515 TLH463
Nhựa

Cao su

Sơn

Mực in

Sơn tĩnh điện

-

-

Giấy, Giấy Phủ

-

-

-

Mỹ phẩm

-

-

-

Tham số TL139 463 TH55 TF64 TL58 TL62
Mật độ (g/cm³)

2,35

2,35

2,35

2,35

2,35

2,35

Hấp thụ dầu (g/100g)

37,2

35,3

40

40

39

40,9

Độ ẩm (%)

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

Muối hòa tan (%)

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

<1.0

Lưu huỳnh tự do (%)

.00,02

.00,05

.00,02

.00,02

<0,02

<0,02

Sàng dư lượng (%)

<0,1

<0,1

<0,1

<0,1

<0,1

<0,1

Kháng axit

1-2

1-2

1-2

1-2

1-2

1-2

Kháng kiềm

3-4

3-4

3-4

3-4

3-4

3-4

Độ bền ánh sáng

8

8

8

8

8

8

Độ bền nhiệt

350

350

350

350

350

350

Ứng dụng

TL139

463

TH55

TF64

TL58

TL62

Nhựa

Cao su

Sơn

Mực in

Sơn tĩnh điện

-

-

Giấy, Giấy Phủ

-

-

-

Mỹ phẩm

-

-

● Rất khuyến khích ◌ Khuyến nghị - Không khuyến khích

Tham số

TV5

TV8

TV10

TL90

Số CI

PV 15

PV 15

PV 15

PV 15

Mật độ (g/cm³)

2,35

2,35

2,35

2,35

Hấp thụ dầu (g/100g)

34

34

34

45

Độ ẩm (%)

<1.30

<1.30

<1.30

<1.30

Muối hòa tan (%)

<0,80

<0,80

<0,70

<0,80

Lưu huỳnh tự do (%)

<0,06

<0,06

<0,06

<0,10

Sàng dư lượng (%)

<0,06

<0,06

<0,06

<0,10

Kháng axit

1-2

1-2

1-2

1-2

Kháng kiềm

3-4

3-4

3-4

3-4

Độ bền ánh sáng

8

8

8

8

Độ bền nhiệt

300

300

300

300

Ứng dụng

TV5

TV8

TV10

TL90

PVC-P

*

*

*

*

PVC-R

*

*

*

*

PP

++

++

++

++

PE

++

++

++

++

PS

++

++

++

++

PC

+

+

+

+

PMMA

+

+

+

+

ABS

+

+

+

+

POM

*

*

*

*

PA

*

*

*

*

THÚ CƯNG

+

+

+

+

PUR

+

+

+

+

Kéo sợi PET, PP

*

*

*

*

++ Đề xuất + Đề xuất * Ứng dụng có điều kiện


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi