An toàn và không độc hại
Không di cư
Tương thích với hầu hết các polyme
Ổn định nhiệt tốt lên tới 350oC
Độ bền ánh sáng tuyệt vời, thang len màu xanh 7-8
Khả năng chống kiềm tuyệt vời
Khả năng chống co ngót và bao bọc tốt trong polyolefin
Sự chấp thuận trên toàn thế giới cho nhựa trong ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm
Sử dụng an toàn trong đồ chơi và mỹ phẩm
Tính minh bạch cao
Dễ dàng phân tán
Tham số | 819 | 800 | TL206 | TL37 | TL1515 | TLH463 |
Mật độ (g/cm³) | 2,35 | 2,35 | 2,35 | 2,35 | 2,35 | 2,35 |
Hấp thụ dầu (g/100g) | 35,3 | 36,3 | 34,4 | 35,5 | 35,8 | 37,2 |
Độ ẩm (%) | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 |
Muối hòa tan (%) | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 |
Lưu huỳnh tự do (%) | .00,02 | .00,02 | .00,02 | .00,02 | <0,05 | <0,05 |
Sàng dư lượng (%) | <0,1 | <0,1 | <0,1 | <0,1 | <0,1 | <0,1 |
Kháng axit | 1-2 | 1-2 | 1-2 | 1-2 | 1-2 | 1-2 |
Kháng kiềm | 3-4 | 3-4 | 3-4 | 3-4 | 3-4 | 3-4 |
Độ bền ánh sáng | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Độ bền nhiệt | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
Ứng dụng | 819 | 800 | TL206 | TL37 | TL1515 | TLH463 |
Nhựa | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Cao su | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Sơn | ● | ● | ● | ● | ◌ | ◌ |
Mực in | ◌ | ◌ | ◌ | ◌ | ◌ | ◌ |
Sơn tĩnh điện | ● | ● | ◌ | - | ◌ | - |
Giấy, Giấy Phủ | ● | ● | - | - | ◌ | - |
Mỹ phẩm | ◌ | ◌ | ◌ | - | - | - |
Tham số | TL139 | 463 | TH55 | TF64 | TL58 | TL62 |
Mật độ (g/cm³) | 2,35 | 2,35 | 2,35 | 2,35 | 2,35 | 2,35 |
Hấp thụ dầu (g/100g) | 37,2 | 35,3 | 40 | 40 | 39 | 40,9 |
Độ ẩm (%) | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 |
Muối hòa tan (%) | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 | <1.0 |
Lưu huỳnh tự do (%) | .00,02 | .00,05 | .00,02 | .00,02 | <0,02 | <0,02 |
Sàng dư lượng (%) | <0,1 | <0,1 | <0,1 | <0,1 | <0,1 | <0,1 |
Kháng axit | 1-2 | 1-2 | 1-2 | 1-2 | 1-2 | 1-2 |
Kháng kiềm | 3-4 | 3-4 | 3-4 | 3-4 | 3-4 | 3-4 |
Độ bền ánh sáng | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Độ bền nhiệt | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
Ứng dụng | TL139 | 463 | TH55 | TF64 | TL58 | TL62 |
Nhựa | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Cao su | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Sơn | ● | ◌ | ● | ● | ● | ● |
Mực in | ◌ | ◌ | ● | ● | ● | ◌ |
Sơn tĩnh điện | - | - | ● | ● | ● | ◌ |
Giấy, Giấy Phủ | - | - | ● | ● | ● | - |
Mỹ phẩm | - | - | ● | ● | ● | ◌ |
● Rất khuyến khích ◌ Khuyến nghị - Không khuyến khích
Tham số | TV5 | TV8 | TV10 | TL90 |
Số CI | PV 15 | PV 15 | PV 15 | PV 15 |
Mật độ (g/cm³) | 2,35 | 2,35 | 2,35 | 2,35 |
Hấp thụ dầu (g/100g) | 34 | 34 | 34 | 45 |
Độ ẩm (%) | <1.30 | <1.30 | <1.30 | <1.30 |
Muối hòa tan (%) | <0,80 | <0,80 | <0,70 | <0,80 |
Lưu huỳnh tự do (%) | <0,06 | <0,06 | <0,06 | <0,10 |
Sàng dư lượng (%) | <0,06 | <0,06 | <0,06 | <0,10 |
Kháng axit | 1-2 | 1-2 | 1-2 | 1-2 |
Kháng kiềm | 3-4 | 3-4 | 3-4 | 3-4 |
Độ bền ánh sáng | 8 | 8 | 8 | 8 |
Độ bền nhiệt | 300 | 300 | 300 | 300 |
Ứng dụng | TV5 | TV8 | TV10 | TL90 |
PVC-P | * | * | * | * |
PVC-R | * | * | * | * |
PP | ++ | ++ | ++ | ++ |
PE | ++ | ++ | ++ | ++ |
PS | ++ | ++ | ++ | ++ |
PC | + | + | + | + |
PMMA | + | + | + | + |
ABS | + | + | + | + |
POM | * | * | * | * |
PA | * | * | * | * |
THÚ CƯNG | + | + | + | + |
PUR | + | + | + | + |
Kéo sợi PET, PP | * | * | * | * |
++ Đề xuất + Đề xuất * Ứng dụng có điều kiện